Characters remaining: 500/500
Translation

quản ca

Academic
Friendly

Từ "quản ca" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, đây một từ khá đặc biệt trong ngữ cảnh âm nhạc văn hóa.

Phân biệt liên quan
  • Từ đồng nghĩa: Có thể dùng từ "người dẫn chương trình" trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống, "quản ca" thường liên quan đến âm nhạc, trong khi "người dẫn chương trình" có thể không.

  • Từ gần giống: "Nhạc trưởng" (người chỉ huy dàn nhạc) cũng có thể được coi gần nghĩa, nhưng "nhạc trưởng" thường chỉ dàn nhạc, trong khi "quản ca" có thể chỉ đồng ca hoặc nhóm hát nhỏ.

  1. d. 1. Người trông nom ả đào hát hay những người làm nghề ca hát trong xã hội . 2. Người điều khiển một tốp đồng ca.

Comments and discussion on the word "quản ca"